Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nội
Mã sinh viên: 1231060155
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 7 6.4 I C 6.4 (C) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2012 ĐPK
9 Mạng máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2012 08/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6 C 6 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2012 ĐPK
13 Xác suất thống kê toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
18 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 06/10/2012
21 Lập trình Windows 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/10/2012 01/10/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/02/2013 21/03/2013
26 Giao diện người - máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/02/2013 26/04/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
28 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
30 Công nghệ XML 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2013 09/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 03/03/2013
33 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 09/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.2 D 5.2 (D) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
37 Mạng máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2012
38 Tiếng anh 3 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 22/10/2012
39 Toán cao cấp 2 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 31/03/2012 16/04/2012
40 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1 3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 15/10/2013 ĐPK
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo