Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Nhân Phụng
Mã sinh viên: 1231060159
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 7.2 I B 7.2 (B) 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 08/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạng máy tính 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.4 A 9.4 (A) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 10 9.4 A 9.4 (A) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 10 9.3 A 9.3 (A) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 10 9 A 9 (A) 28/02/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
31 Toán cao cấp 2 I (I)
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 05/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
35 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Toán cao cấp 2 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán cao cấp 2 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo