Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Quang
Mã sinh viên: 1231060161
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 5.7 I C 5.7 (C) 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.3 I F 2.3 (F) 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/02/2012 08/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Tiếng anh 3 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 09/02/2012 06/04/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 1 8 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/10/2012 01/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.3 I D 5.3 (D) 16/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.1 I D 5.1 (D) 22/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy I (I)
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2013 02/04/2013
26 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Công nghệ XML 6 5.3 I D 5.3 (D) 09/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 03/03/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** ** I ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2013
33 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2012
38 Toán cao cấp 2 ** ** I ** ** 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
40 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo