Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1231060162
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2011 15/10/2011
4 Toán cao cấp 2 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2012 08/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2012 25/03/2012 ĐPK
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3.7 I F 3.7 (F) 28/03/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 6 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/10/2012 01/10/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy I (I)
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
29 Công nghệ XML 6 6 I C 6 (C) 09/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 03/03/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
33 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
34 Giao diện người - máy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.5 B 7.5 (B) 05/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 4 D 4 (D)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 05/09/2012 01/10/2012
39 Toán rời rạc 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
40 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán rời rạc 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/03/2012 23/04/2012
42 Kiến trúc máy tính I (I)
43 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
44 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
45 Toán cao cấp 2 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2013
46 Xác suất thống kê toán 0 1.5 0 1 F F 1 (F) 11/09/2013 05/10/2013
47 Tiếng anh 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo