Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Loan
Mã sinh viên: 1231060166
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 6 7 B 7 (B) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
9 Mạng máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 10 9.2 A 9.2 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
28 Công nghệ XML 4 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 03/03/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
34 Kiến trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo