Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Long
Mã sinh viên: 1231060174
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
6 Tiếng anh 2 3 7 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
7 Phương pháp luận sáng tạo 0 1 F 1 (F) 27/08/2012
8 Toán cao cấp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 28/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2013 13/03/2013
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2012 11/03/2012
12 Mạng máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/02/2012 07/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 12/02/2012 08/03/2012
14 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 06/02/2012 21/02/2012
15 Tối ưu hóa 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/02/2012 15/03/2012
16 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2012 11/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
18 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2012 06/04/2012
19 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
22 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 25/10/2012
25 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
26 Giao diện người - máy 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 26/04/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.2 I D 5.2 (D) 02/04/2013
28 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
30 Công nghệ XML 1 1.8 I F 1.8 (F) 09/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 11/03/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/01/2013 20/03/2013
33 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 ** 2 ** F ** ** 06/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/06/2013 17/06/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo