Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Văn Nam
Mã sinh viên: 1231060178
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 I B 7.8 (B) 20/10/2011
4 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 09/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
21 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
24 Xác suất thống kê toán I (I)
25 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2013
27 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
29 Công nghệ XML 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 10/02/2013 09/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
36 Tiếng anh 2 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
38 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo