Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Huy Quang
Mã sinh viên: 1231060184
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5 D 5 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính I (I)
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 19/09/2012
19 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo I (I)
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
23 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/03/2013 20/03/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2013
25 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 28/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8 B 8 (B) 05/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
34 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
35 Đồ họa máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/04/2012
36 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 31/03/2012
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 22/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo