Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1231060185
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 0.7 F 0.7 (F) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
16 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5 D 5 (D) 20/02/2013
23 Giao diện người - máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/03/2013 26/04/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2013
25 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 10/02/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
30 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 10/06/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 03/06/2013 17/06/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
35 Tối ưu hóa 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 3 I (I)
37 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
38 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
40 Tiếng anh 4 5 5.1 I D 5.1 (D) 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo