Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1231060186
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 7 6.9 I C 6.9 (C) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/09/2012
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2012 23/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 05/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 15/02/2012 15/03/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
17 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 01/10/2012 01/10/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 7 B 7 (B) 18/03/2013
27 Xử lý ảnh 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 10/02/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 7 B 7 (B) 31/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 09/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 03/06/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
36 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 01/10/2012
37 Tối ưu hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
38 Tiếng anh 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 22/10/2012
39 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 01/04/2013
40 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo