Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 1231060197
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 18/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 5.8 I C 5.8 (C) 20/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
9 Mạng máy tính 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 I (I) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 I C 5.7 (C) 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính I (I)
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 I C 6.8 (C) 01/10/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 I B 7.8 (B) 16/10/2012
19 Lập trình Windows 8 7.4 I B 7.4 (B) 01/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 19/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán ứng dụng 1 I (I)
24 Giao diện người - máy 6 6 I C 6 (C) 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2013
26 Xử lý ảnh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
31 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 29/05/2013 04/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
35 Kiến trúc máy tính I (I)
36 Toán cao cấp 1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tối ưu hóa 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
38 Kiến trúc máy tính I (I)
39 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Lập trình Windows 1 ** ** ** (I) 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo