Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Nhật Minh
Mã sinh viên: 1231060201
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/10/2011 19/10/2011
6 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 13/02/2012 11/03/2012
8 Mạng máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2012 23/03/2012
9 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
10 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
11 Tối ưu hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Xác suất thống kê toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 11/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2012 06/04/2012
15 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 I B 7 (B) 01/10/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
18 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 25/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
22 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 18/09/2011
23 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
24 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6 C 6 (C) 23/01/2014
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2013 21/03/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2013
28 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/01/2013 24/02/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
30 Công nghệ XML 1 2.2 I F 2.2 (F) 15/03/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 11/03/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
33 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 03/06/2013 17/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 05/06/2013 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 0 F (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2012
39 Tối ưu hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
41 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
42 Kinh tế học đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo