Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1231060207
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 3 3 F F 3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.2 I C 6.2 (C) 16/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
23 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 09/03/2013 21/03/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 7 B 7 (B) 18/03/2013
27 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 10/02/2013 15/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
32 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 17/06/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 4 D 4 (D) 03/06/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/06/2013 10/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
36 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 05/09/2012
37 Kiến trúc máy tính 8 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
38 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo