Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Luân
Mã sinh viên: 1231060210
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/03/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/03/2013 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/02/2013 21/03/2013
28 Công nghệ XML 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 10/02/2013 21/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
31 Toán cao cấp 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/06/2013 24/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
37 Tiếng anh 2 ** 9 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
39 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
40 Tiếng anh 4 ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo