Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Trọng
Mã sinh viên: 1231060227
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 4 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
19 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 9 8.6 A 8.6 (A) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 09/03/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2013
26 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
36 Tiếng anh 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo