Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Huy
Mã sinh viên: 1231060237
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 5 6 C 6 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2012
16 Tối ưu hóa 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 21/03/2013
17 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/10/2012 01/10/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
25 Giao diện người - máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/03/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
27 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 10/02/2013 15/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 03/03/2013
32 Giao diện người - máy 5 5.3 D 5.3 (D) 03/06/2013
33 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2.5 6.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/06/2013 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
38 Kỹ thuật lập trình 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 16/04/2012
39 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo