Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 1231060240
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 3 3 F F 3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/10/2012 01/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
24 Giao diện người - máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 2 1 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 10/02/2013 15/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 03/03/2013
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
32 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 01/06/2013
33 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 19/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 03/06/2013 17/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.2 D 5.2 (D) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
37 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 22/10/2012
38 Toán cao cấp 2 ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 03/04/2012
40 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo