Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Giảng
Mã sinh viên: 1231060241
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
9 Mạng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
12 Xác suất thống kê toán 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
13 Đồ họa máy tính I (I)
14 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
15 Lập trình hướng đối tượng I (I)
16 Lập trình Windows I (I)
17 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0.7 F 0.7 (F) 24/09/2012
18 Trí tuệ nhân tạo I (I)
19 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
20 Công nghệ XML I (I)
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu I (I)
22 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
24 Giao diện người - máy I (I)
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
26 Xử lý ảnh I (I)
27 Quản lý dự án phần mềm I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo