1
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
2
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
9
|
|
8.1
|
I
|
B
|
8.1 (B)
|
|
20/10/2011
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
24/09/2011
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/09/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/09/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
06/10/2011
|
19/10/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
8
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
13/02/2012
|
11/03/2012
|
|
9
|
Mạng máy tính
|
1
|
6
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
23/03/2012
|
23/03/2012
|
|
10
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
9
|
3.2
|
9.2
|
F
|
A
|
9.2 (A)
|
13/02/2012
|
05/03/2012
|
|
11
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
1
|
2.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
06/02/2012
|
21/02/2012
|
|
12
|
Tối ưu hóa
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
15/02/2012
|
|
|
13
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
31/01/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
07/02/2012
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
09/02/2012
|
|
|
16
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
1
|
5
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
06/02/2013
|
13/03/2013
|
|
18
|
Đồ họa máy tính
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
23/10/2012
|
|
|
19
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/09/2012
|
|
|
20
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
7
|
2.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
19/09/2012
|
16/10/2012
|
|
21
|
Lập trình Windows
|
1
|
7
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
01/10/2012
|
01/10/2012
|
|
22
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
24/09/2012
|
|
|
23
|
Trí tuệ nhân tạo
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/09/2012
|
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
25
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
1
|
8
|
3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
25/01/2013
|
03/03/2013
|
|
28
|
Giao diện người - máy
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
28/02/2013
|
26/04/2013
|
|
29
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
18/03/2013
|
18/03/2013
|
|
30
|
Xử lý ảnh
|
1
|
5
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
28/01/2013
|
24/02/2013
|
|
31
|
Quản lý dự án phần mềm
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
20/02/2013
|
|
|
32
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/06/2013
|
|
|
33
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/06/2013
|
|
|
34
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/05/2013
|
|
|
35
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
04/06/2013
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
37
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
20/05/2014
|
|
|
38
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
22/05/2014
|
|
|
39
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
04/04/2013
|
|
|
42
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/09/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|