Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Hảo
Mã sinh viên: 1231060244
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 9 8.1 I B 8.1 (B) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 09/02/2012
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2013 13/03/2013
18 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
21 Lập trình Windows 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/10/2012 01/10/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
25 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
26 Công nghệ XML I (I)
27 Phân tích và thống kê số liệu 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 03/03/2013
28 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/02/2013 26/04/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
30 Xử lý ảnh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2013 24/02/2013
31 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
33 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 17/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 A 9 (A) 04/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 03/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo