Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Phong
Mã sinh viên: 1231060246
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 06/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 09/02/2012
16 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
17 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2013 21/03/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
28 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 24/02/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2013
30 Công nghệ XML 7 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2013 11/03/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 03/03/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 06/06/2013
34 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 10/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 29/05/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 05/09/2012 01/10/2012
39 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 13/09/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013
42 Tin học văn phòng ** 9 ** 9.2 ** A 9.2 (A) 31/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 3 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/02/2015 22/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo