1
|
Cơ sở dữ liệu
|
1
|
3
|
3.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
08/10/2011
|
03/11/2011
|
ĐPK
|
2
|
Kỹ thuật lập trình
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
2
|
2
|
3.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
24/09/2011
|
02/11/2011
|
ĐPK
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
27/09/2011
|
08/11/2011
|
ĐPK
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/09/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
06/10/2011
|
19/10/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
4
|
2.1
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
08/10/2011
|
18/10/2011
|
|
8
|
Mạng máy tính
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
19/03/2012
|
23/03/2012
|
|
9
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
06/02/2012
|
21/02/2012
|
|
11
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/02/2012
|
10/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|