Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Hải Tân
Mã sinh viên: 1231060258
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2011 17/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 5 4 I D 4 (D) 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 I C 5.8 (C) 16/10/2012
19 Lập trình Windows 8 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
24 Giao diện người - máy I (I)
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2013
28 Công nghệ XML I (I)
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu I (I)
30 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 6 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 22/01/2014 23/02/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
34 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
37 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
38 Công nghệ XML I (I)
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1 1 F F 1 (F) 29/05/2013 04/06/2013
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2012
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
44 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
45 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
46 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 04/04/2013
47 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2013
48 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
50 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2013
51 Giao diện người - máy 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo