Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Hồng Quân
Mã sinh viên: 1231060269
Lớp: CĐ Tin 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 05/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 1 9 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 01/10/2012 01/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 9 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2012
23 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2011
24 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2013 21/03/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2013
28 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2013
30 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6 C 6 (C) 31/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 03/03/2013
33 Toán cao cấp 2 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/06/2013 24/06/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
39 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 05/04/2012
40 Toán cao cấp 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán rời rạc 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/03/2012 23/04/2012
42 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo