Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Tân
Mã sinh viên: 1231060274
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 08/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/09/2011 17/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/10/2011 19/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 9 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2012 10/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
15 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/09/2012 29/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
18 Lập trình Windows 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3 7 F B 7 (B) 20/09/2012 25/10/2012
21 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xác suất thống kê toán 3 9 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 19/10/2011
24 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 10/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
32 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.2 D 5.2 (D) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
36 Mạng máy tính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 25/08/2012 06/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo