Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tùng
Mã sinh viên: 1231060284
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 4 4 D 4 (D) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6 C 6 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 3.9 I F 3.9 (F) 28/10/2011 ĐPK
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 10 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 6 5.5 I C 5.5 (C) 06/10/2012
19 Lập trình Windows 7 7.1 I B 7.1 (B) 16/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ XML 8 7.3 I B 7.3 (B) 09/03/2013
24 Phân tích và thống kê số liệu 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/03/2013 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2013
27 Xử lý ảnh 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 20/02/2013 20/03/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/06/2013 10/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 05/04/2012
35 Toán cao cấp 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/04/2013 12/04/2013
36 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo