Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phú
Mã sinh viên: 1231060286
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.5 I D 4.5 (D) 18/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 3 3.8 I F 3.8 (F) 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 7 7 B 7 (B) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 I F 3.8 (F) 19/10/2011
7 Cơ sở dữ liệu I (I)
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.3 I D 4.3 (D) 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 9 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 03/10/2012 22/10/2012
23 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/03/2013 21/03/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 28/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 5 5.3 I D 5.3 (D) 15/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 03/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.5 D 4.5 (D) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0.6 F 0.6 (F) 05/09/2012
36 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.3 ** F ** ** 29/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tối ưu hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
39 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2012
40 Cơ sở dữ liệu ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tâm lý học đại cương ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 3 ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo