Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 1231060287
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 10 10 A 10 (A) 13/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2012 ĐPK
16 Đồ họa máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 10 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
23 Giao diện người - máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/03/2013 21/03/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2013
25 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 10/02/2013 15/03/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo