Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Doãn Hùng
Mã sinh viên: 1231060295
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 08/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 08/10/2011 18/10/2011
4 Toán rời rạc 7 7 B 7 (B) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/10/2011 19/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/02/2012 29/03/2012 ĐPK
9 Mạng máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 ** 1.7 ** F ** ** 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Tin học văn phòng 0 ** 2 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giao diện người - máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/03/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6 C 6 (C) 20/02/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.5 C 5.5 (C) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 15/10/2012 ĐPK
36 Tối ưu hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
39 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo