Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Nhuần
Mã sinh viên: 1231060297
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 18/10/2011
3 Toán rời rạc 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/09/2012 06/10/2012
19 Lập trình Windows 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
23 Giao diện người - máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/03/2013 21/03/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
25 Xử lý ảnh 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 2 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 11/03/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 03/03/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 7.8 B 7.8 (B) 05/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 01/10/2012
35 An toàn và bảo mật thông tin 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2014
36 Toán cao cấp 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/04/2013 12/04/2013
37 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo