Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quang Vượng
Mã sinh viên: 1231060302
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2012 ĐPK
9 Mạng máy tính 0 10 2.4 9.1 F A 9.1 (A) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 10 10 A 10 (A) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
23 Giao diện người - máy 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2013
25 Xử lý ảnh 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 9 8.5 I A 8.5 (A) 15/03/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 11/03/2013 ĐPK
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 2 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/03/2012 17/04/2012
36 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/04/2012 ĐPK
37 Toán rời rạc 7 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo