Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Mạnh Thắng
Mã sinh viên: 1231060304
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 4 D 4 (D) 08/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6 C 6 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 3 0 3.6 1.6 F F 3.6 (F) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 4 4 D 4 (D) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Tin học văn phòng 0 ** 2.8 ** F ** ** 18/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy I (I)
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
27 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 5 5 I D 5 (D) 15/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
32 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
33 Giao diện người - máy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8 B 8 (B) 07/06/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/06/2013 10/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
37 Tiếng anh 2 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
38 Mạng máy tính 3 0 3.4 1.4 F F 3.4 (F) 25/08/2012 06/09/2012
39 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
40 Kiến trúc máy tính 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 10/04/2012
41 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo