1
|
Cơ sở dữ liệu
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
2
|
Kỹ thuật lập trình
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/09/2011
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
01/09/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
06/10/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
|
5
|
|
5.2
|
I
|
D
|
5.2 (D)
|
|
18/10/2011
|
|
8
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Mạng máy tính
|
0
|
0
|
2.1
|
2.1
|
F
|
F
|
2.1 (F)
|
18/02/2012
|
07/04/2012
|
|
10
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
4
|
|
5.2
|
I
|
D
|
5.2 (D)
|
|
02/03/2012
|
|
11
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
06/02/2012
|
21/02/2012
|
|
12
|
Tối ưu hóa
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
15/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
31/01/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
10/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng anh 3
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|