1
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/09/2011
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/09/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
01/09/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
21/02/2012
|
|
12
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Cơ sở dữ liệu
|
4
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
12/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Toán rời rạc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|