Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Dinh
Mã sinh viên: 1231060318
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2011 17/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 23/02/2012 06/04/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 20/02/2013 20/03/2013
24 Giao diện người - máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
26 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2013 24/02/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2013 15/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2013 03/03/2013
31 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/06/2013 10/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
36 Mạng máy tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/08/2012 06/09/2012
37 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 05/04/2012
38 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo