Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Huân
Mã sinh viên: 1231060321
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 18/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 01/09/2011 17/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2012 10/03/2012
15 Đồ họa máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/10/2012 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 29/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 24/09/2012 06/10/2012
18 Lập trình Windows I (I)
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 F (I) 25/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo I (I)
21 Tiếng anh 4 0 ** 2.1 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giao diện người - máy I (I)
23 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
24 Xử lý ảnh I (I)
25 Quản lý dự án phần mềm I (I)
26 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo