Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bằng
Mã sinh viên: 1231060322
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2011 20/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
3 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
8 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
9 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/02/2012 02/03/2012
10 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
11 Tối ưu hóa 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 15/03/2012
12 Xác suất thống kê toán 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
14 Tiếng anh 3 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2012 06/04/2012
15 Đồ họa máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/10/2012 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 15/09/2012 29/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 24/09/2012 06/10/2012
18 Lập trình Windows 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 19/09/2012 16/10/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 F (I) 25/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 20/09/2012 25/10/2012
21 Tiếng anh 4 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/09/2011 04/10/2011
23 Toán cao cấp 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
24 Giao diện người - máy I (I)
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
26 Xử lý ảnh I (I)
27 Quản lý dự án phần mềm I (I)
28 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
29 Tin học văn phòng 0 0 3 3 F F 3 (F) 27/03/2012 18/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo