Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1231070022
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 28/10/2011 ĐPK
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 22/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 22/10/2012 ĐPK
21 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 07/02/2013 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
29 Tin kế toán 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/03/2013 18/03/2013
30 Kế toán thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
36 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2012
37 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 03/04/2012
38 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 31/03/2013
39 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo