Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Lực
Mã sinh viên: 1231070044
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2011 ĐPK
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013 ĐPK
9 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2012 13/03/2012
15 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2012 06/04/2012
17 Kế toán tài chính 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/09/2012 12/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2012
22 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
25 Kế toán tài chính 3 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
31 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2013 20/03/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
34 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
35 Lý thuyết thống kê 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/06/2013 21/06/2013
36 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
37 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
38 Kế toán Công ty 2 4 D 4 (D) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
41 Marketing căn bản 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
42 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2012 29/08/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
44 Tin văn phòng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/03/2012 25/03/2012
45 Nguyên lý kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 02/04/2012
46 Tiếng anh 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2013
47 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2013
48 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2013 11/04/2013
50 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo