Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hằng Nga
Mã sinh viên: 1231070056
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 28/10/2011 ĐPK
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 8 B 8 (B) 14/09/2013
9 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2012
15 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 12/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 12/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/09/2012 19/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2013
24 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/02/2013 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 20/03/2013
29 Tin kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
30 Kế toán thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2013 08/04/2013 ĐPK
31 Thuế 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
32 Kế toán quản trị 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/06/2013 20/06/2013
33 Kế toán quốc tế 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 12/06/2013 22/06/2013
34 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2012
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
38 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2012
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
40 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 23/03/2012
41 Thuế 3 5 D 5 (D) 23/03/2012
42 Xác suất thống kê toán 10 9.5 A 9.5 (A) 01/04/2013
43 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2013
44 Kế toán tài chính 2 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/03/2013 12/04/2013
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo