Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Cẩm Anh
Mã sinh viên: 1231070069
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
13 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 12/10/2012
16 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2012
17 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 22/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 26/09/2012 19/10/2012
20 Thuế 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2014
25 Tin kế toán 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 26/01/2014 12/03/2014
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 27/02/2013
27 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2013
28 Kế toán quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
30 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
32 Tin kế toán 0 1.7 I F 1.7 (F) 18/03/2013
33 Kế toán thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
34 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
35 Kế toán quốc tế 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 5 6 C 6 (C) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/06/2014
39 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
40 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
41 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo