Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhung
Mã sinh viên: 1231070086
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/09/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 28/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
9 Lý thuyết thống kê ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2013
11 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 05/03/2012
12 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
14 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
17 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2012 15/03/2012
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
19 Kế toán tài chính 2 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 07/09/2012 12/10/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 0 ** 2.8 ** F ** ** 12/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
22 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.6 7.6 F B 7.6 (B) 26/09/2012 19/10/2012
24 Thuế 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 22/10/2012
26 Tiếng anh 4 8 8 B 8 (B) 03/10/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2013 20/03/2013
28 Kế toán tài chính 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2013 15/03/2013
29 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
31 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
33 Tin kế toán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2013 18/03/2013
34 Kế toán thuế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2013 22/03/2013
35 Kế toán quốc tế 9 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 02/10/2012
39 Tiếng anh 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
41 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 10/04/2012
42 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 12/04/2012
43 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2013
45 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo