Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Thuỳ
Mã sinh viên: 1231070117
Lớp: CĐ KT 10 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 2 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
21 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2013 20/03/2013
30 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
31 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 9 8.5 A 8.5 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Tiếng anh 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán tài chính 1 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2013 12/04/2013
37 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo