Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Nga
Mã sinh viên: 1231070118
Lớp: CĐ KT 10 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 25/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 3 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2013 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 27/02/2013 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2013
29 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
30 Kế toán thuế 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2013 22/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 27/02/2013 20/03/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2013
35 Kế toán quốc tế 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 30/09/2012
40 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
41 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
42 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 31/03/2013
43 Kế toán tài chính 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo