Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thêu
Mã sinh viên: 1231070183
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 07/10/2011
8 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2012 13/03/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2012 15/03/2012
16 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
18 Kế toán tài chính 2 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 16/10/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
23 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
26 Kế toán tài chính 3 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 10 9.5 A 9.5 (A) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 01/03/2013 15/03/2013
32 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
34 Kế toán quốc tế 9 9 A 9 (A) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2012
38 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
39 Xác suất thống kê I (I)
40 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo