Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Thanh
Mã sinh viên: 1231070187
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2011 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 03/10/2012 22/10/2012
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 ** 2.6 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kế toán tài chính 3 I (I)
25 Kế toán quản trị I (I)
26 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kiểm toán 1 I (I)
28 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
29 Tin kế toán I (I)
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2014 21/02/2014
36 Tin kế toán 7.5 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
38 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 12/06/2013
39 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 05/04/2012
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
43 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013
44 Kế toán tài chính 2 6.5 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo