Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hạ Thị Gái
Mã sinh viên: 1231070189
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2011 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2012
11 Toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2012 09/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5 D 5 (D) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/10/2012
21 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/01/2013 05/04/2013 ĐPK
30 Tin kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
31 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
36 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
37 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 22/10/2012
38 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
39 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
40 Tin văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/03/2013 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo