Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngự
Mã sinh viên: 1231070244
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/09/2011 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/09/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/10/2011 18/10/2011
8 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế toán tài chính 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 09/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 06/04/2012
17 Kế toán tài chính 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 16/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 26/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
22 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
25 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 3 0 ** 3.1 ** F ** ** 07/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán quản trị 3 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.9 ** F ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin kế toán 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2013 15/03/2013
32 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2013 20/03/2013
34 Kế toán tài chính 3 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2013
35 Kế toán quản trị 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/06/2013 20/06/2013
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.6 B 7.6 (B) 10/06/2013
37 Kế toán quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
38 Kế toán Công ty 6 6 C 6 (C) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 28/08/2012
41 Xác suất thống kê toán 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 30/08/2012 24/09/2012
42 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo