Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 1231070311
Lớp: CĐ KT 12 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 07/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2011 04/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 21/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 05/03/2012
9 Kế toán tài chính 1 I (I)
10 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 I C 6 (C) 15/03/2012
14 Luật kinh tế ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 8 7 B 7 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán quản trị 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
29 Tin kế toán 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2013 18/03/2013
30 Kế toán Công ty 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
32 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 15/03/2013
33 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 08/06/2013
34 Kế toán quốc tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/06/2013 22/06/2013
35 Kế toán thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
38 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
39 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
40 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo