Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1231070325
Lớp: CĐ KT 12 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/10/2011
2 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 1 1 3 3 F F 3 (F) 28/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2011 17/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 21/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 6 1 5 F D 5 (D) 13/01/2012 05/03/2012
9 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 02/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/09/2012 08/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 8 6.7 I C 6.7 (C) 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Kinh tế vi mô 3 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2013 14/05/2013
26 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2013
30 Tin kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2013
31 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2013
32 Kế toán tài chính 3 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2013 15/03/2013
33 Kế toán quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.7 ** F ** ** 29/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/04/2012 16/04/2012
39 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo