Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 1231070346
Lớp: CĐ KT 12 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 21/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 11/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 10/10/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
25 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 27/01/2013
26 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
27 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
28 Tin kế toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 04/03/2013 18/03/2013
29 Kế toán Công ty 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
31 Kế toán tài chính 3 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 07/02/2013 15/03/2013
32 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2013
33 Kế toán quốc tế 9 9 A 9 (A) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Nguyên lý kế toán 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2012 04/10/2012
37 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
38 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
39 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
40 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 03/04/2012
41 Tài chính doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 29/03/2013
42 Kế toán tài chính 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2013 12/04/2013
43 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo